Thuốc Opecalcium giá bao nhiêu, mua ở đâu, có tác dụng gì?

5/5 - (1 bình chọn)

Thuốc Opecalcium là thuốc gì?

Nhà sản xuất

Công ty cổ phần Dược phẩm OPV.

Địa chỉ: Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai, Việt Nam.

Quy cách đóng gói

Hộp 1 chai x 30 viên.

Dạng bào chế

Viên nén nhai.

Thành phần chính

Mỗi viên nén nhai chứa các thành phần sau đây:

– Calci Carbonat 1250mg tương đương với Calci 500mg.

– Tá dược vừa đủ 1 viên.

Tác dụng của thuốc

Tác dụng của Calci

– Là một khoáng chất giữ vai trò quan trọng, cấu tạo nên hệ thống xương và răng trong cơ thể. Do đó giúp cho xương chắc khỏe, phòng ngừa bệnh loãng xương, thúc đẩy trẻ phát triển và cao lớn, răng mọc đều đặn, hoạt động tốt.

– Bên cạnh đó, Calci còn tham gia vào quá trình hoạt động của thần kinh, cơ, chu kỳ co bóp của tim, sự chuyển hóa tế bào và quá trình đông máu.

– Nếu Calci không được cung cấp đầy đủ, xương trở nên giòn xốp và dễ rạn nứt, trẻ em chậm lớn, dễ sâu răng, hệ thần kinh bị ảnh hưởng gây suy giảm trí nhớ, đau đầu ở người già và hiện tượng khóc đêm, giật mình ở trẻ nhỏ.

Chỉ định

Thuốc được dùng để bổ sung Calci trong những trường hợp sau đây:

– Người thiếu Calci hoặc có mức nhu cầu Calci tăng cao như: Thiếu niên trong thời kỳ phát triển, phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.

– Người lớn tuổi hoặc phụ nữ đang ở độ tuổi tiền và mãn kinh, bệnh nhân dùng thuốc Corticosteroid trong thời gian dài: Dùng để phòng ngừa và điều trị loãng xương.

Cách dùng

Cách sử dụng

Thuốc bào chế ở dạng viên, sử dụng bằng cách nhai kỹ trước khi nuốt vào đường tiêu hóa.

Liều dùng

Tùy theo tình trạng cơ thể và nhu cầu bổ sung Calci mà người dùng nên được chỉ dẫn sử dụng với liều lượng cho phù hợp. Liều dùng khuyến cáo như sau:

– Đối với trẻ em từ 1-12 tuổi: Nhai ½-1 viên/ngày.

– Đối với người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Nhai 1-2 viên/ngày.

Cách xử trí khi quên liều, quá liều

– Quên liều:

+ Có thể sử dụng khi nhớ ra hoặc bỏ qua liều đã quên đó và tiến hành dùng thuốc ở các lần sau tại thời điểm và tần suất như thông thường.

+ Không nên bổ sung gấp đôi liều lượng khuyến cáo ở một lần dùng với mục đích bù liều.

– Quá liều:

Triệu chứng: Có thể dẫn đến tình trạng tăng Calci huyết với các biểu hiện cụ thể bao gồm:

+ Chán ăn, buồn nôn, nôn, đau bụng, táo bón.

+ Yếu cơ, rối loạn tâm thần, khát nước, tiểu nhiều.

+ Nhiễm Calci thận, sỏi thận.

+ Nặng có nguy cơ gây rối loạn nhịp tim và hôn mê.

Cách xử trí:

+ Ở mức độ nhẹ, tăng Calci huyết chưa có triệu chứng thường tự khỏi nếu ngưng bổ sung Calci hoặc các thuốc tăng cường hấp thu Calci như vitamin D.

+ Ở mức độ nặng, điều trị khẩn cấp bằng cách truyền tĩnh mạch Natri Clorid 0.9% để bù dịch và kết hợp lợi tiểu. Theo dõi nồng độ Kali và Magnesi máu, điện tâm đồ và dùng thuốc chẹn Beta – Adrenergic để phòng ngừa loạn nhịp tim nặng.

Xác định nồng độ Calci máu đều đặn để kịp thời điều trị, có thể áp dụng thẩm phân máu, dùng Calcitonin hoặc Adrenocorticoid.

Chống chỉ định 

Không sử dụng thuốc ở người:

– Có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào.

– Người tăng Calci máu do dùng quá liều Vitamin D hoặc bị sỏi Calci, Calci niệu nặng.

– Người bệnh sỏi thận và suy thận nặng.

– Đang trong liệu trình điều trị bằng Digitalis hoặc Epinephrine.

– Người bị loãng xương do bất động.

– Trẻ em dưới 1 tuổi.

Tác dụng không mong muốn

Trong quá trình sử dụng thuốc, một số phản ứng bất lợi cho cơ thể đã được báo cáo với tần suất khác nhau như:

– Triệu chứng thường gặp: Hạ huyết áp (chóng mặt), rối loạn tiêu hóa (táo bón, đầy hơi, buồn nôn, nôn), mặt đỏ bừng, da nổi ban và ngứa.

– Ít gặp: Vã mồ hôi, rối loạn chức năng và loạn nhịp tim.

– Hiếm khi gặp phải tình trạng huyết khối.

Hãy thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

Tương tác thuốc

Một số tương tác đáng kể cần theo dõi chặt chẽ và có sự điều chỉnh phù hợp cho người sử dụng bao gồm:

– Thuốc có nguy cơ bị hạn chế quá trình hấp thu và phát huy tác dụng khi uống đồng thời với các thuốc sau đây: Biphosphonat, Levothyroxin, kháng sinh nhóm Quinolon và nhóm Tetracyclin.

– Chống chỉ định sử dụng thuốc ở bệnh nhân đang dùng Digitalis hoặc Epinephrine vì có thể làm gia tăng độc tính, gây hại cho sức khỏe.

Để quá trình sử dụng thuốc được an toàn và mang lại tác dụng tối ưu nhất, hãy thông báo cho bác sĩ về các thuốc hoặc thực phẩm chức năng đang trong liệu trình điều trị khác.

Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản

Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Trong thời kỳ mang thai hoặc nuôi con bằng sữa, người mẹ có nhu cầu về lượng Calci cao hơn mức thông thường. Do đó, việc sử dụng thêm các chế phẩm bổ sung Calci là điều cần thiết. Ở trường hợp này, thuốc không gây hại gì nếu được dùng theo đúng liều khuyến cáo hàng ngày.

Người lái xe và vận hành máy móc

Chưa có thông tin đầy đủ về tác động của thuốc đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc nặng ở người sử dụng. Tuy nhiên, cần lưu ý đến tác dụng phụ gây chóng mặt, hạ huyết áp, theo dõi cẩn thận và đảm bảo an toàn.

Lưu ý đặc biệt khác

– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

– Không sử dụng khi đã quá hạn dùng ghi trên nhãn.

Điều kiện bảo quản

– Vặn chặt nắp lọ sau mỗi lần sử dụng để tránh bụi bẩn và ô nhiễm.

– Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

– Để ở nhiệt độ phòng, tốt nhất từ 25oC – 30oC.

– Tránh xa tầm tay của trẻ em.

Thuốc Opecalcium mua ở đâu? Giá bao nhiêu?

Hiện nay, thuốc Opecalcium đang được bày bán rộng rãi tại các quầy thuốc và cơ sở y tế được cấp phép trên toàn quốc với giá bán dao động. Vì vậy, hãy liên hệ ngay cho chúng tôi theo số Hotline hoặc Website của công ty để được tư vấn và mua hàng với chất lượng tốt, giá cả ưu đãi nhất.

Review của khách hàng về thuốc

Ưu điểm

– Thuốc sản xuất ở dạng viên nhai, dễ dàng sử dụng, phù hợp cho cả đối tượng người bệnh khó nuốt như trẻ em hoặc người cao tuổi.

– Bổ sung Calci hiệu quả, đơn giản và an toàn.

– Giá thành tương đối thấp.

Nhược điểm

– Được cất giữ trong lọ nên cần bảo quản cẩn thận tránh các tác động bất lợi từ môi trường.

– Có thể gây ra một số tác dụng phụ trong quá trình sử dụng thuốc, chú ý theo dõi và giám sát chặt chẽ.