Thuốc Nikethamid 250mg/ml là thuốc gì, giá bao nhiêu, mua ở đâu?

5/5 - (1 bình chọn)

Thuốc Nikethamid 250mg/ml là thuốc gì?

Nhà sản xuất

Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc – Việt Nam.

Quy cách đóng gói

Hộp 5 ống x 1ml.

Dạng bào chế 

Dung dịch tiêm.

Thành phần

Mỗi ống thuốc chứa các thành phần sau:

– Nikethamid 250mg.

– Tá dược vừa đủ 1ml.

Thuốc Nikethamid 250mg/ml

Tác dụng của thuốc

Tác dụng của Nikethamid

– Nikethamid tác động lên hệ thần kinh trung ương, đặc biệt ở hành tủy. Từ đó kích thích trung tâm hô hấp và tuần hoàn giúp:

+ Tăng nhịp thở và độ nhạy cảm CO2 của trung khu hô hấp.

+ Tăng nhịp tim và sức bóp của cơ tim, huyết áp tăng nhẹ.

+ Không gây ảnh hưởng trực tiếp tới tim mạch.

– Ở liều cao, thuốc ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thần kinh não bộ, có thể dẫn tới co giật.

Chỉ định

Thuốc được sử dụng trong các trường hợp sau:

– Sốc, trụy mạch, trẻ sơ sinh bị ngạt thở, suy tuần hoàn, hô hấp và tuần hoàn bị suy yếu ở người mắc bệnh nhiễm khuẩn nặng.

– Người bị suy nhược, chứng tim bị suy nhược ở người lớn tuổi.

– Cấp cứu trường hợp ngộ độc các Barbituric, Carbon Oxyd,…

Cách dùng

Cách sử dụng

Tiêm dưới da, bắp hoặc tĩnh mạch.

Liều dùng

– Người lớn: Tiêm 1 – 2 ống/lần. Có thể tiêm đến 8 ống phụ thuộc vào mức độ và đáp ứng của người bệnh.

– Trẻ em: 0,1ml/kg/lần.

Cách xử trí khi quên liều, quá liều

– Khi quên liều: Thuốc được sử dụng và theo dõi bởi các nhân viên y tế có trình độ chuyên môn nên hạn chế được việc quên liều.

– Khi quá liều: Nikethamid có mức gây độc khá thấp (LD50 trên chuột là 240mg/kg tiêm dưới da). Do đó, cần phải theo dõi kỹ biểu hiện của người dùng. Khi có nghi ngờ ngộ độc thuốc xảy ra, hãy đưa ngay bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được theo dõi và điều trị kịp thời.

Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc trong trường hợp sau:

– Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.

– Tăng huyết áp động mạch, động kinh.

– Hen, suy hô hấp do các bệnh thần kinh hoặc dùng thuốc quá liều.

– Nhiễm độc tuyến giáp.

– Phụ nữ mang thai.

Tác dụng không mong muốn

Quá trình dùng thuốc có thể xuất hiện một số tác dụng ngoài ý muốn như:

– Buồn nôn, nôn mửa.

– Bồn chồn, chóng mặt, co giật.

– Co mạch, loạn nhịp tim.

Khi thấy xuất hiện bất cứ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được hướng dẫn xử trí đúng cách.

Tương tác với thuốc khác

Các nhà khoa học khuyến cáo không nên dùng chung Nikethamid với Methotrexat liều cao. Khi phối hợp với các thuốc chống đông máu, thuốc lợi tiểu và Methotrexat liều thấp (nhỏ hơn 15mg/tuần), người bệnh cần phải được theo dõi kỹ các biểu hiện lâm sàng.

Báo cáo trên có thể chưa được đầy đủ, do đó, liệt kê ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ những thuốc, kể cả thực phẩm chức năng đang sử dụng để được cân nhắc điều chỉnh hợp lý.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Đối với phụ nữ có thai và cho con bú

– Phụ nữ mang thai: Tính an toàn cũng như những ảnh hưởng bất lợi đối với thai nhi vẫn chưa được thiết lập đầy đủ. Do vậy, để đảm bảo an toàn, không dùng thuốc trong giai đoạn này.

– Phụ nữ cho con bú: Cho đến nay vẫn chưa có đầy đủ nghiên cứu chứng minh thuốc có gây ra những ảnh hưởng bất lợi trên trẻ bú mẹ hay không. Vậy nên, chỉ sử dụng khi xem xét thấy lợi ích dự kiến vượt trội những rủi ro tiềm tàng.

Đối với người lái xe và vận hành máy móc

Thuốc tác động đến hệ thần kinh trung ương gây ảnh hưởng đến khả năng tập trung. Do đó, thận trọng khi dùng cho người lái xe và vận hành máy móc.

Lưu ý đặc biệt khác

Thận trọng khi sử dụng cho các đối tượng sau:

– Vận động viên thể thao do Nikethamid có thể gây kết quả dương tính với test kiểm tra Doping.

– Bệnh nhân xuất huyết dạ dày, rối loạn đông máu hay già yếu.

– Tiền sử dị ứng với các thuốc thuộc nhóm NSAID khác.

Bảo quản

– Để thuốc trong bao bì kín, đặt trong phòng khô ráo, tránh ánh nắng mặt trời.

– Nhiệt độ không quá 25℃.

Thuốc Nikethamid 250mg/ml giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Thuốc hiện đã được phân phối tại các tiệm thuốc tây lớn, nhỏ trên toàn quốc. Tùy vào từng cơ sở bán lẻ, giá thuốc có thể thay đổi ít nhiều. Để mua được hàng chính hãng mà giá cả hợp lý, hãy liên hệ với chúng tôi theo số hotline đã cung cấp.

Review của khách hàng về chất lượng sản phẩm

Ưu điểm

– Thuốc đã được kiểm chứng tính an toàn và hiệu quả trên lâm sàng và được Bộ y tế cấp giấy phép lưu hành trên toàn quốc.

– Được sản xuất bởi dây chuyền công nghệ hiện đại, người dùng hoàn toàn yên tâm về chất lượng của thuốc.

– Dạng bào chế thuốc tiêm tránh được ảnh hưởng của acid dịch vị, sinh khả dụng cao.

Nhược điểm

– Tính an toàn đối khi sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú chưa được thiết lập.

– Có thể xảy ra tác dụng phụ trong quá trình sử dụng.

– Phải cần sự trợ giúp của các nhân viên y tế, không tự thực hiện được.